Thông tin sản phẩm:
CasTrol Alphasyn EP là dầu bánh răng công nghiệp tổng hợp chất lượng cao được pha chế với dầu gốc tổng hợp Polyalphaolefin (PAO) và công nghệ phụ gia cực áp sun-phua phốt-pho có tính bền nhiệt và khả năng chịu tải cao.
CasTrol Alphasyn EP là dầu bánh răng công nghiệp tổng hợp chất lượng cao được pha chế với dầu gốc tổng hợp Polyalphaolefin (PAO) và công nghệ phụ gia cực áp sun-phua phốt-pho có tính bền nhiệt và khả năng chịu tải cao.
Công dụng:
- Alphasyn EP được
thiết kế để dùng cho tất cả các hệ thống bánh răng kín kể cả các bánh răng chịu
tải nặng hoặc tải trọng va chạm và các ổ đỡ khi có yêu cầu tính năng chịu cực
áp. Loại dầu này thích hợp để dùng cho các hộp số yêu cầu tính năng chống mòn
rỗ và cho những ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt như ngành khai thác mỏ,
khai thác đá, hàng hải và làm giấy.
- Dầu tổng hợp PAO có
chỉ số độ nhớt cao và điểm rót chảy thấp giúp cho Alphasyn EP thích hợp với dải
nhiệt độ làm việc rộng. Alphasyn EP hoàn toàn tương thích với các vật liệu làm
kín gốc nitrile, silicon và fluropolime.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Alphasyn EP được xếp
loại DIN, CLP và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn
- DIN 51517 Pat 3
- AGMA 9005 – D9
- DIN 51517 Pat 3
- AGMA 9005 – D9
- US Steel 224
- David Brown Type E
- Hasen Transmissions
- Flender
-Lohman & Stofferfoht
Ưu điểm:
- Tính năng cực áp giúp bảo vệ tối đa cho bánh răng chống mài mòn và tải trọng va chạm, chống mòn rỗ.
- Tính bền
nhiệt và bền ô-xy hóa giúp vận hành tin cậy và tuổi thọ sử dụng dài hơn so với
dầu gốc khoáng.
- Chống ăn mòn tốt cho các bánh
răng
-Chỉ số độ nhớt cao giúp dầu làm việc tốt
trong dãi nhiệt độ rộng.
- Tính tách khí và chống bọt tốt đạt yêu
cầu của thử nghiệm Flender giúp ngăn ngừa bọt và hư hỏng bánh răng.
- Tách nước và khử nhũ tốt giúp giảm thời
gian dừng máy nhờ tuổi thọ sử dụng dài của dầu và độ tin cậy của thiết bị
- Dầu gốc
PAO tương thích tốt với phốt, sơn và các loại dầu gốc khoáng.
Đặc tính kỹ thuật:
Alphasyn EP
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
220
|
320
|
460
|
C
|
ASTM D445
|
cSt
|
220
|
320
|
460
|
C
|
ASTM D445
|
cSt
|
23,5
|
32,9
|
460
|
C
|
min
|
10
|
12
|
16
|
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
140
|
140
|
140
|
Điểm rót chảy
|
ASTM D97
|
C
|
-42
|
-36
|
-36
|
Điểm chớp cháy cốc kín
|
ASTM D93
|
C
|
246
|
248
|
248
|
mls
|
Không
|
Không
|
Không
|
||
Thử nghiệm ăn mòn -Nước biển (Thép
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
||
C)
|
1b
|
1b
|
1b
|
||
Thử nghiệm hàn dính 4 bi
|
kg
|
260
|
260
|
260
|
|
Thử tải FZG (A/8.3/90)
|
12
|
12
|
12
|
Dung tích: thùng 20 lít